Đọc nhanh: 重复使力伤害 (trọng phục sứ lực thương hại). Ý nghĩa là: chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại (RSI).
重复使力伤害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại (RSI)
repetitive strain injury (RSI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重复使力伤害
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 他 努力 避免 伤害 我
- Anh ấy cố tránh làm tổn thương tôi.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 砂型 可以 重复使用
- Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.
- 重力 使 物体 向 下落
- Trọng lực khiến vật thể rơi xuống.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
使›
力›
复›
害›
重›