Đọc nhanh: 旋转角 (toàn chuyển giác). Ý nghĩa là: góc quay.
旋转角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc quay
angle of rotation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转角
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
角›
转›