Đọc nhanh: 偏转角 (thiên chuyển giác). Ý nghĩa là: góc phân kỳ, góc trôi (chuyển hướng), lệch hướng (từ khóa học).
偏转角 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. góc phân kỳ
angle of divergence
✪ 2. góc trôi (chuyển hướng)
angle of drift (navigation)
✪ 3. lệch hướng (từ khóa học)
deflection (from course)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏转角
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
- 我 在 转角 的 熟食店 买 的
- Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
角›
转›