Đọc nhanh: 旋转角速度 (toàn chuyển giác tốc độ). Ý nghĩa là: vận tốc góc quay.
旋转角速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận tốc góc quay
rotational angular velocity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转角速度
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
旋›
角›
转›
速›