Đọc nhanh: 转角沙发 (chuyển giác sa phát). Ý nghĩa là: Sofa góc, sofa góc tròn.
转角沙发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sofa góc, sofa góc tròn
转角沙发一般就是放在墙角转弯那个地方,让内部空间显得美观的组合沙发。转角组合沙发组合方式是很多的,常见的一般有单人位、双人位、三人位、贵妃床和踏(单椅)几种形式,可以根据位置大小,随意组合。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转角沙发
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 他 无聊 地 坐在 沙发 上
- Anh ấy buồn chán ngồi trên sofa.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
沙›
角›
转›