Đọc nhanh: 倒转 (đảo chuyển). Ý nghĩa là: quay lại; đảo lại, trái lại; ngược lại. Ví dụ : - 倒转来说,道理也是一样。 nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.. - 你把字写坏了,倒转来怪我。 anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
倒转 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quay lại; đảo lại
倒过来;反过来
- 倒转 来说 , 道理 也 是 一样
- nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.
✪ 2. trái lại; ngược lại
反倒
- 你 把 字 写 坏 了 , 倒转 来怪 我
- anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒转
- 倒 手 转卖
- bán sang tay; bán trao tay.
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 倒转 来说 , 道理 也 是 一样
- nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.
- 你 把 字 写 坏 了 , 倒转 来怪 我
- anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
转›