倒转 dàozhuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đảo chuyển】

Đọc nhanh: 倒转 (đảo chuyển). Ý nghĩa là: quay lại; đảo lại, trái lại; ngược lại. Ví dụ : - 倒转来说道理也是一样。 nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.. - 你把字写坏了倒转来怪我。 anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.

Ý Nghĩa của "倒转" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒转 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quay lại; đảo lại

倒过来;反过来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倒转 dàozhuǎn 来说 láishuō 道理 dàoli shì 一样 yīyàng

    - nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.

✪ 2. trái lại; ngược lại

反倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiě huài le 倒转 dàozhuǎn 来怪 láiguài

    - anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒转

  • volume volume

    - dào shǒu 转卖 zhuǎnmài

    - bán sang tay; bán trao tay.

  • volume volume

    - 转手倒卖 zhuǎnshǒudǎomài

    - mua đi bán lại

  • volume volume

    - dào shǒu 转卖 zhuǎnmài

    - bán trao tay

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 车轮 chēlún 不能 bùnéng 倒转 dàozhuǎn

    - bánh xe lịch sử không thể quay ngược.

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 倒转 dàozhuǎn 来说 láishuō 道理 dàoli shì 一样 yīyàng

    - nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.

  • volume volume

    - xiě huài le 倒转 dàozhuǎn 来怪 láiguài

    - anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa