Đọc nhanh: 转院 (chuyển viện). Ý nghĩa là: chuyển viện; đổi bệnh viện.
转院 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển viện; đổi bệnh viện
病人从一个医院转到另一个医院治疗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转院
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
转›
院›