打转 dǎzhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【đả chuyển】

Đọc nhanh: 打转 (đả chuyển). Ý nghĩa là: lượn vòng; quay tròn; quay vòng; đảo đi đảo lại; luống cuống; lởn vởn. Ví dụ : - 急得张着两手乱打转。 cuống đến nổi chân tay luống cuống.. - 眼睛滴溜溜地直打转。 mắt hau háu đảo đi đảo lại.. - 他讲的话老是在我脑子里打转。 lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.

Ý Nghĩa của "打转" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lượn vòng; quay tròn; quay vòng; đảo đi đảo lại; luống cuống; lởn vởn

绕圈子;旋转也说打转转

Ví dụ:
  • volume volume

    - 急得 jídé 张着 zhāngzhe 两手 liǎngshǒu 乱打 luàndǎ zhuǎn

    - cuống đến nổi chân tay luống cuống.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 滴溜溜 dīliūliū 地直 dìzhí 打转 dǎzhuǎn

    - mắt hau háu đảo đi đảo lại.

  • volume volume

    - jiǎng 的话 dehuà 老是 lǎoshi zài 脑子里 nǎozilǐ 打转 dǎzhuǎn

    - lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打转

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • volume volume

    - 急得 jídé 张着 zhāngzhe 两手 liǎngshǒu 乱打 luàndǎ zhuǎn

    - cuống đến nổi chân tay luống cuống.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 滴溜溜 dīliūliū 地直 dìzhí 打转 dǎzhuǎn

    - mắt hau háu đảo đi đảo lại.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán 打转 dǎzhuǎn 舷侧 xiáncè 冲入 chōngrù 河水 héshuǐ de 洪流 hóngliú

    - Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 使桨 shǐjiǎng 小船 xiǎochuán 只管 zhǐguǎn zài 湖中 húzhōng 打转 dǎzhuǎn

    - anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.

  • volume volume

    - jiǎng 的话 dehuà 老是 lǎoshi zài 脑子里 nǎozilǐ 打转 dǎzhuǎn

    - lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.

  • volume volume

    - shuān zhuǎn 一下 yīxià jiù 可以 kěyǐ 打开 dǎkāi le

    - Xoay cái chốt một chút là có thể mở được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao