Đọc nhanh: U形转弯 (hình chuyển loan). Ý nghĩa là: Đến lượt bạn.
U形转弯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đến lượt bạn
U-turn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U形转弯
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 这条 路 转弯抹角 的 , 可难 走 了
- con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
- 经济 形势 趋向 好转
- Kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
形›
转›