Đọc nhanh: 急转弯 (cấp chuyển loan). Ý nghĩa là: đột nhiên thay đổi.
急转弯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đột nhiên thay đổi
比喻态度突然转变或者办法突然改变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急转弯
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 急得 张着 两手 乱打 转
- cuống đến nổi chân tay luống cuống.
- 前有 急弯 , 行车 小心
- phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
- 这 是 刚 收到 的 急件 , 请 你 立即 转 送给 他
- vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
急›
转›