Đọc nhanh: 政策大转弯 (chính sách đại chuyển loan). Ý nghĩa là: chính sách có chuyển biến lớn.
政策大转弯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách có chuyển biến lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政策大转弯
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 宽大政策
- chính sách khoan hồng.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 政策 得到 广大群众 支持
- Chính sách nhận được sự ủng hộ quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
弯›
政›
策›
转›