Đọc nhanh: 车窗染色服务 (xa song nhiễm sắc phục vụ). Ý nghĩa là: Nhuộm màu cửa sổ xe.
车窗染色服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhuộm màu cửa sổ xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车窗染色服务
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 这家 修车铺 的 服务 很 好
- Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 洗车 店 的 服务 非常 好 , 车洗 得 很 干净
- Dịch vụ ở tiệm rửa xe rất tốt, xe được rửa rất sạch.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
染›
窗›
色›
车›