身高 shēngāo
volume volume

Từ hán việt: 【thân cao】

Đọc nhanh: 身高 (thân cao). Ý nghĩa là: chiều cao. Ví dụ : - 身高与遗传有关。 Chiều cao có liên quan đến di truyền.. - 身高影响了穿衣风格。 Chiều cao ảnh hưởng đến phong cách ăn mặc.. - 测量身高时要站直。 Khi đo chiều cao, phải đứng thẳng.

Ý Nghĩa của "身高" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

身高 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiều cao

人的身高物质基础是骨骼。与身高相关的主要是头颅、脊柱和下肢长骨 3 部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身高 shēngāo 遗传 yíchuán 有关 yǒuguān

    - Chiều cao có liên quan đến di truyền.

  • volume volume

    - 身高 shēngāo 影响 yǐngxiǎng le 穿衣 chuānyī 风格 fēnggé

    - Chiều cao ảnh hưởng đến phong cách ăn mặc.

  • volume volume

    - 测量 cèliáng 身高 shēngāo 时要 shíyào zhàn zhí

    - Khi đo chiều cao, phải đứng thẳng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 身高

✪ 1. Động từ + 身高

diễn tả hành động liên quan đến chiều cao, như tăng trưởng, đo lường, hoặc so sánh chiều cao

Ví dụ:
  • volume

    - 测量 cèliáng 身高 shēngāo 需要 xūyào 准确 zhǔnquè

    - Đo chiều cao cần phải chính xác.

  • volume

    - 增长 zēngzhǎng 身高 shēngāo 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Tăng chiều cao cần thời gian.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身高

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei de 身高 shēngāo 一米 yīmǐ 左右 zuǒyòu

    - Chiều cao của em gái khoảng 1m5.

  • volume

    - de 身高 shēngāo 不及 bùjí gāo

    - Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.

  • volume volume

    - de 身高 shēngāo ràng 羡慕 xiànmù 不已 bùyǐ

    - chiều cao của anh ấy khiến tôi hâm mộ không ngừng.

  • volume volume

    - 上半身 shàngbànshēn 由于 yóuyú 高温 gāowēn

    - Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 身高 shēngāo 相差 xiāngchà

    - Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 身高 shēngāo zài 180 厘米 límǐ 以上 yǐshàng

    - Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.

  • volume volume

    - lìng 一个 yígè 好处 hǎochù shì 借着 jièzhe de 身高 shēngāo 可以 kěyǐ bāng 家里 jiālǐ huàn 灯泡 dēngpào guà 窗帘 chuānglián 等等 děngděng

    - một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.

  • volume volume

    - de 身高 shēngāo shì 175 厘米 límǐ

    - Chiều cao của anh ấy là 175 cm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa