Đọc nhanh: 身材高挑 (thân tài cao khiêu). Ý nghĩa là: thân hình cao ráo.
身材高挑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân hình cao ráo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身材高挑
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 身材高大
- thân hình cao lớn; cao to.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 他们 的 身高 相差 不 大
- Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 他 的 身材 非常 魁伟
- Thân hình của anh ấy rất cường tráng.
- 他 的 身材 适合 当 模特
- Anh ấy có thân hình phù hợp làm người mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挑›
材›
身›
高›