Đọc nhanh: 载剪 (tải tiễn). Ý nghĩa là: Cắt vải (quần áo, may).
载剪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cắt vải (quần áo, may)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载剪
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他们 载笑载言 , 很 快乐
- Bọn họ cười cười nói nói rất vui.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 他 保存 了 很多 剪报
- Anh ta đã giữ rất nhiều bài cắt từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
载›