Đọc nhanh: 踏步不前 (đạp bộ bất tiền). Ý nghĩa là: đang bế tắc, đánh dấu thời gian.
踏步不前 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đang bế tắc
to be at a standstill
✪ 2. đánh dấu thời gian
to mark time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏步不前
- 面对 真 爱 我 怯步 不前
- Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.
- 止步不前
- dừng lại không tiến.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 大踏步 前进
- sải bước về phía trước.
- 进步 不能 停留 不 前
- Sự tiến bộ không thể dừng lại.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他 却步 不敢 向前
- Anh ấy lùi bước không dám tiến lên.
- 踏步 不 前
- giậm chân tại chỗ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
前›
步›
踏›