踏步 tàbù
volume volume

Từ hán việt: 【đạp bộ】

Đọc nhanh: 踏步 (đạp bộ). Ý nghĩa là: giẫm chận tại chỗ, bậc thềm; thềm. Ví dụ : - 踏步不前 giậm chân tại chỗ

Ý Nghĩa của "踏步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踏步 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giẫm chận tại chỗ

身体站直,两脚交替抬起又着地而不迈步前进,是体操和军操的一种动作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 踏步 tàbù qián

    - giậm chân tại chỗ

✪ 2. bậc thềm; thềm

台阶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏步

  • volume volume

    - 大踏步 dàtàbù 前进 qiánjìn

    - sải bước về phía trước.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 整齐 zhěngqí 踏步 tàbù

    - Các binh sĩ bước đi đồng đều.

  • volume volume

    - 不要 búyào 步人后尘 bùrénhòuchén

    - không nên theo gót người ta.

  • volume volume

    - 踏步 tàbù qián

    - giậm chân tại chỗ

  • volume volume

    - 不可 bùkě 随意 suíyì bèi

    - Không thể bị chà đạp tùy tiện.

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 草坪 cǎopíng

    - Đừng giẫm lên thảm cỏ.

  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 踏步机 tàbùjī 运动 yùndòng 30 分钟 fēnzhōng néng 帮助 bāngzhù 消耗 xiāohào 200 左右 zuǒyòu de 热量 rèliàng

    - 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo

  • volume volume

    - 原地踏步 yuándìtàbù le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy dậm chân tại chỗ một lúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMEA (口一水日)
    • Bảng mã:U+8E0F
    • Tần suất sử dụng:Cao