Đọc nhanh: 路程 (lộ trình). Ý nghĩa là: lộ trình; đường đi, chặng đường; hành trình (xa gần). Ví dụ : - 五百里路程。 đường dài năm trăm dặm.. - 三天路程。 ba ngày đường.. - 打听前面的路程。 hỏi thăm đoạn đường phía trước.
路程 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lộ trình; đường đi
运动的物体从起点到终点经过路线的总长度
✪ 2. chặng đường; hành trình (xa gần)
泛指道路的远近
- 五百里 路程
- đường dài năm trăm dặm.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 打听 前面 的 路程
- hỏi thăm đoạn đường phía trước.
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路程
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 五百里 路程
- đường dài năm trăm dặm.
- 路程 尚远 不能 放弃
- Quãng đường vẫn còn xa không thể từ bỏ.
- 我们 的 目标 路程遥远
- Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
- 那 路程 耗费 许多 时
- Lộ trình đó tốn rất nhiều thời gian.
- 这 段 路程 非常 遥远
- Quãng đường này rất xa xôi.
- 铁路 修建 工程 已 全部 告竣
- toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
路›