Đọc nhanh: 旅程 (lữ trình). Ý nghĩa là: lữ trình; lộ trình; hành trình; chặng đường đi. Ví dụ : - 我们的旅程开始了。 Hành trình của chúng tôi bắt đầu rồi.. - 我们的旅程有点儿曲折。 Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.. - 他们规划了一条长途旅程。 Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
旅程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lữ trình; lộ trình; hành trình; chặng đường đi
旅行的路程
- 我们 的 旅程 开始 了
- Hành trình của chúng tôi bắt đầu rồi.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅程
- 旅途 的 程不太长
- Quãng đường du lịch không quá dài.
- 成长 是 一段 漫长 的 旅程
- Trưởng thành là một hành trình dài.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 从 那儿 起 , 我们 就 开始 了 旅程
- Từ đó, chúng tôi đã bắt đầu chuyến đi.
- 这次 旅程 让 我 很 难忘
- Chuyến đi này khiến tôi khó quên.
- 旅行 攻略 帮助 我 计划 行程
- Cẩm nang du lịch giúp tôi lên kế hoạch chuyến đi.
- 旅程 在 美丽 的 海滩 上 终止
- Chuyến đi kết thúc tại bãi biển đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
程›