路途 lùtú
volume volume

Từ hán việt: 【lộ đồ】

Đọc nhanh: 路途 (lộ đồ). Ý nghĩa là: đường đi; đường; lối, lộ trình; đường sá; đồ trình. Ví dụ : - 他经常到那里去熟识路途。 anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.. - 路途遥远。 đường sá xa xôi.

Ý Nghĩa của "路途" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

路途 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường đi; đường; lối

道路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经常 jīngcháng dào 那里 nàlǐ 熟识 shúshí 路途 lùtú

    - anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.

✪ 2. lộ trình; đường sá; đồ trình

路程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路途遥远 lùtúyáoyuǎn

    - đường sá xa xôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路途

  • volume volume

    - 路途 lùtú 迢远 tiáoyuǎn

    - đường xá xa xôi

  • volume volume

    - 路途遥远 lùtúyáoyuǎn 不免 bùmiǎn 令人 lìngrén 疲惫 píbèi

    - Đường dài xa xôi, khó tránh thấy mệt mỏi.

  • volume volume

    - bèi dào 穷途末路 qióngtúmòlù le

    - Anh ấy bị ép vào đường cùng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 长途 chángtú de 路程 lùchéng

    - Đây là một hành trình dài.

  • volume volume

    - 路途 lùtú xián 苦心 kǔxīn 仍坚 réngjiān

    - Trên con đường gian khổ tâm vẫn kiên định.

  • volume volume

    - 返乡 fǎnxiāng de 路途 lùtú hěn 遥远 yáoyuǎn

    - Đường về quê rất xa xôi.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng dào 那里 nàlǐ 熟识 shúshí 路途 lùtú

    - anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 路途 lùtú 艰难 jiānnán 住宿 zhùsù tài 方便 fāngbiàn 因此 yīncǐ jiù yǒu 几个 jǐgè rén le 退堂鼓 tuìtánggǔ

    - Nghe rằng đường đi hiểm trở, chỗ nghỉ cũng không thuận tiện nên vài người liền bỏ cuộc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao