Đọc nhanh: 天路历程 (thiên lộ lịch trình). Ý nghĩa là: Pilgrim's Progress, tiểu thuyết năm 1678 của John Bunyan (bản dịch tiếng Trung đầu tiên năm 1851).
天路历程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pilgrim's Progress, tiểu thuyết năm 1678 của John Bunyan (bản dịch tiếng Trung đầu tiên năm 1851)
Pilgrim's Progress, 1678 novel by John Bunyan (first Chinese translation 1851)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天路历程
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 他 每天 路过 邮局
- Anh ấy đi ngang qua bưu điện mỗi ngày.
- 今天 赶集 , 路上 过往 的 人 很多
- hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
天›
程›
路›