Đọc nhanh: 心路历程 (tâm lộ lịch trình). Ý nghĩa là: diễn biến tâm lý.
心路历程 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn biến tâm lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心路历程
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 五百里 路程
- đường dài năm trăm dặm.
- 他 的 历程 很 艰辛
- Con đường của anh ấy rất gian khổ.
- 历史 的 进程
- dòng lịch sử.
- 历史 发展 行程
- tiến trình phát triển của lịch sử
- 光脚 走路 要 小心 点 哦
- Chỉ cần cẩn thận nơi bạn đi bộ bằng chân trần.
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
⺗›
心›
程›
路›