Đọc nhanh: 越南航空公司 (việt na hàng không công ti). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Việt Nam.
越南航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南航空公司
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 航运公司
- công ty vận tải biển
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 对 越南 的 攻击 是 不 公正 的
- Sự công kích Việt Nam là không công bằng.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 公司 吸引 了 卓越 的 人才
- Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.
- 公司 越级 汇报 问题
- Công ty báo cáo vấn đề vượt cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
南›
司›
空›
航›
越›