Đọc nhanh: 越捷航空公司 (việt tiệp hàng không công ti). Ý nghĩa là: Hãng hàng không VietJet Air.
越捷航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không VietJet Air
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越捷航空公司
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 公司 吸引 了 卓越 的 人才
- Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 公司 里 出现 了 一些 空缺
- Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.
- 这个 公司 越来越 重视 环保 , 采取 了 许多 可 持续 发展 的 措施
- Công ty này ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển bền vững.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
捷›
空›
航›
越›