Đọc nhanh: 越南歌曲 (việt na ca khúc). Ý nghĩa là: Bài hát Việt.
越南歌曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bài hát Việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南歌曲
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 你 喜不喜欢 越南 ?
- Cậu có thích Việt Nam không?
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
曲›
歌›
越›