Đọc nhanh: 国际新闻报道 (quốc tế tân văn báo đạo). Ý nghĩa là: Bản tin (thời sự) quốc tế.
国际新闻报道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản tin (thời sự) quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际新闻报道
- 记者 采 新闻 及时 报道
- Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 新闻报道 这次 会议 的 重要性
- Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
报›
新›
道›
闻›
际›