Đọc nhanh: 艺术歌曲 (nghệ thuật ca khúc). Ý nghĩa là: Ca khúc nghệ thuật.
艺术歌曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ca khúc nghệ thuật
(概述图人物:弗朗茨·舒伯特)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术歌曲
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 他 一直 热爱 绘画 艺术
- Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 她 的 歌唱 艺术 已入 化境
- nghệ thuật ca hát của cô ấy đã đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
术›
歌›
艺›