Đọc nhanh: 越南热能科学协会 (việt na nhiệt năng khoa học hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Khoa học kỹ thuật nhiệt Việt Nam.
越南热能科学协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Khoa học kỹ thuật nhiệt Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南热能科学协会
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 医学 越来越 发达 , 很多 所谓 痼疾 都 能治好
- Y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.
- 其实 , 我 在 我 实习 期间 , 我 学会 了 承担责任 展现 我 的 能力
- Thực sự trong quá trình thực tập tôi đã học được cách chịu trách nhiệm và thể hiện khả năng, năng lực của mình.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 只要 认真 , 什么 都 能 学会
- Chỉ cần chăm chỉ, cái gì cũng học được.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 伪科学 在 社会 上 没有 市场
- Phản khoa học không có sức ảnh hưởng trong xã hội.
- 在 我 的 印象 里 , 越南人 很 热情
- Trong ấn tượng của tôi, người Việt Nam rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
学›
热›
科›
能›
越›