Đọc nhanh: 超过移动范围 (siêu quá di động phạm vi). Ý nghĩa là: Vượt quá phạm vi di chuyển.
超过移动范围 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vượt quá phạm vi di chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超过移动范围
- 超出 了 这个 范围
- Vượt ra khỏi phạm vi này.
- 别 自愿 超过 力所能及 的 范围
- Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.
- 活动 的 范围 仅限于 校内
- Phạm vi hoạt động giới hạn trong trường.
- 这项 政策 会 限制 活动 范围
- Chính sách này sẽ hạn chế phạm vi hoạt động.
- 超过 三十 起 民族 解放运动 的 活动 有关
- Các hoạt động của Phong trào Giải phóng Quốc gia trong thập kỷ qua.
- 这些 规定 限制 活动 范围
- Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.
- 我们 需要 限制 活动 范围
- Chúng ta cần hạn chế phạm vi hoạt động.
- 细菌 的 活动 范围 极广 , 无所不至
- phạm vi hoạt động của vi khuẩn cực rộng, chỗ nào cũng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
围›
移›
范›
超›
过›