Đọc nhanh: 超过公差范围 (siêu quá công sai phạm vi). Ý nghĩa là: vượt quá dung sai.
超过公差范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt quá dung sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超过公差范围
- 超出 了 这个 范围
- Vượt ra khỏi phạm vi này.
- 别 自愿 超过 力所能及 的 范围
- Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.
- 公司 扩展 了 业务范围
- Công ty mở rộng phạm vi kinh doanh.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
- 他们 在 规定 范围 内 比赛
- Họ thi đấu trong phạm vi quy định.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 他供 过 职于 这家 公司
- Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
围›
差›
范›
超›
过›