Đọc nhanh: 大会报告起草人 (đại hội báo cáo khởi thảo nhân). Ý nghĩa là: báo cáo viên.
大会报告起草人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo viên
rapporteur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大会报告起草人
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他 正在 起草 一份 报告
- Anh ấy đang soạn thảo một bản báo cáo.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 参加 大会 的 不下 三千 人
- Số người tham gia đại hội không dưới ba nghìn người.
- 今天 的 晚会 算是 大功告成
- Bữa dạ tiệc hôm nay thành công tốt đẹp.
- 你 这样 恶意 攻击 人家 , 总有一天 会 遭到 回报 的
- anh có ác ý công kích người ta như vậy, thế nào có ngày cũng bị báo thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
会›
告›
大›
报›
草›
起›