Đọc nhanh: 草拟 (thảo nghĩ). Ý nghĩa là: phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo; thảo. Ví dụ : - 草拟文件。 văn kiện phác thảo. - 草拟本地区发展的远景规划。 phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
草拟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo; thảo
起草;初步设计; 打草稿
- 草拟文件
- văn kiện phác thảo
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草拟
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 草拟文件
- văn kiện phác thảo
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 他 正在 草拟 一份 计划
- Anh ấy đang soạn thảo một kế hoạch.
- 她 拟 了 一个 计划 草案
- Cô ấy nghĩa ra một bản thảo kế hoạch.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
草›