起士蛋糕 qǐ shì dàngāo
volume volume

Từ hán việt: 【khởi sĩ đản cao】

Đọc nhanh: 起士蛋糕 (khởi sĩ đản cao). Ý nghĩa là: bánh pho mát.

Ý Nghĩa của "起士蛋糕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

起士蛋糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh pho mát

cheesecake

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起士蛋糕

  • volume volume

    - yòu yǒu 起司 qǐsī 蛋糕 dàngāo

    - Chiếc bánh pho mát kia đã đến.

  • volume volume

    - zuò le 蜂蜜 fēngmì 蛋糕 dàngāo

    - Cô ấy đã làm bánh mật ong.

  • volume volume

    - 男士 nánshì de 奶酪 nǎilào 蛋糕 dàngāo

    - Cheesecake cho quý ông.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ chī 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo

    - Bạn có thể ăn cái bánh này.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 点个 diǎngè 芝士 zhīshì 蛋糕 dàngāo ma

    - Cho tôi xin một cái bánh pho mát được không?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 柱状 zhùzhuàng de 蛋糕 dàngāo 看起来 kànqǐlai hěn měi

    - Cái bánh gato hình trụ này trông rất đẹp.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 买束 mǎishù 鲜花 xiānhuā 送给 sònggěi nín nín shuō xiā 花钱 huāqián 买盒 mǎihé 蛋糕 dàngāo 送给 sònggěi nín nín shuō tài 费钱 fèiqián

    - Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTGF (火木廿土火)
    • Bảng mã:U+7CD5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao