Đọc nhanh: 起重葫芦 (khởi trọng hồ lô). Ý nghĩa là: ròng rọc vận thăng.
起重葫芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ròng rọc vận thăng
hoist pulley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起重葫芦
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 要 重新 振起
- Anh ấy phải vực dậy lại.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 体重 大起大落
- Cân nặng của anh ta lên xuống thất thường.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 扛 起重 箱子 走 了
- Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 口袋 很 重 , 他 趔了 几下 , 没 扛起来
- cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 重新 拿 起笔 开始 写作
- Anh ấy lại cầm bút lên và bắt đầu viết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芦›
葫›
起›
重›