抬杠 táigàng
volume volume

Từ hán việt: 【đài cống】

Đọc nhanh: 抬杠 (đài cống). Ý nghĩa là: tranh cãi; tranh luận, khiêng (quan tài). Ví dụ : - 抬杠拌嘴 tranh cãi

Ý Nghĩa của "抬杠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抬杠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tranh cãi; tranh luận

争辩 (多指无谓的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抬杠 táigàng 拌嘴 bànzuǐ

    - tranh cãi

✪ 2. khiêng (quan tài)

指用杠抬运灵柩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬杠

  • volume volume

    - 抬杠 táigàng 拌嘴 bànzuǐ

    - tranh cãi

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 抬举 táiju 他人 tārén

    - Đừng tùy tiện đề cao người khác.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zài 该域 gāiyù zhōng 使用 shǐyòng zhèng 斜杠 xiégàng

    - Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này

  • volume volume

    - 不要 búyào 抬杠 táigàng tīng 说完 shuōwán

    - Đừng cãi lại, hãy để tôi nói xong.

  • volume volume

    - 抬杠 táigàng de rén dōu dào le

    - Người khiêng đòn đều đến rồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 抬杠 táigàng ràng 人烦 rénfán

    - Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 杠子 gàngzi 一悠 yīyōu jiù 上去 shǎngqù le

    - Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.

  • volume volume

    - 看过 kànguò de shū dōu le 不少 bùshǎo 红杠 hónggāng

    - Anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Si , , Đài
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIR (手戈口)
    • Bảng mã:U+62AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cống , Giang
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+6760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình