Đọc nhanh: 隆尧 (long nghiêu). Ý nghĩa là: Quận Longyao ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Longyao ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Longyao county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆尧
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 会议 以 隆重 的 方式 开始
- Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 传说 中 的 尧帝 德才兼备
- Vua Nghiêu có đức tài đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尧›
隆›