尧舜 YáoShùn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêu thuấn】

Đọc nhanh: 尧舜 (nghiêu thuấn). Ý nghĩa là: Nghiêu Thuấn (vua Nghiêu và vua Thuấn, hai vị minh quân trong truyền thuyết cổ. Sau này dùng để chỉ Thánh nhân).

Ý Nghĩa của "尧舜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尧舜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghiêu Thuấn (vua Nghiêu và vua Thuấn, hai vị minh quân trong truyền thuyết cổ. Sau này dùng để chỉ Thánh nhân)

尧和舜,传说是上古的贤明君主后来泛指圣人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尧舜

  • volume volume

    - 尧以 yáoyǐ 仁德 réndé ér 闻名 wénmíng

    - Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.

  • volume volume

    - gāo 陶是 táoshì shùn de 臣子 chénzǐ

    - Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.

  • volume volume

    - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • volume volume

    - 尧雄 yáoxióng

    - Nghiêu Hùng.

  • volume volume

    - 虞朝 yúcháo yóu shùn 建立 jiànlì

    - Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.

  • volume volume

    - 传说 chuánshuō zhōng de 尧帝 yáodì 德才兼备 décáijiānbèi

    - Vua Nghiêu có đức tài đầy đủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét), uông 尢 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Nghiêu
    • Nét bút:一フノ一ノフ
    • Thương hiệt:JPMU (十心一山)
    • Bảng mã:U+5C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+6 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BBNQ (月月弓手)
    • Bảng mã:U+821C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình