桀犬吠尧 jié quǎnfèi yáo
volume volume

Từ hán việt: 【kiệt khuyển phệ nghiêu】

Đọc nhanh: 桀犬吠尧 (kiệt khuyển phệ nghiêu). Ý nghĩa là: chó Kiệt sủa vua Nghiêu (ví với chó săn hết lòng vì chủ).

Ý Nghĩa của "桀犬吠尧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桀犬吠尧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó Kiệt sủa vua Nghiêu (ví với chó săn hết lòng vì chủ)

《汉书·邹阳传》,邹阳从狱中上书'桀之犬可使吠尧',桀的狗向尧狂吠,比喻走狗一心为它的主子效劳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桀犬吠尧

  • volume volume

    - 尧以 yáoyǐ 仁德 réndé ér 闻名 wénmíng

    - Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.

  • volume volume

    - 尧雄 yáoxióng

    - Nghiêu Hùng.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu de gǒu 疯狂 fēngkuáng fèi

    - Con chó trước cửa sủa điên cuồng.

  • volume volume

    - 柴门 cháimén wén 犬吠 quǎnfèi 风雪 fēngxuě 夜归人 yèguīrén

    - Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yòng 贵宾犬 guìbīnquǎn gēn 贵宾犬 guìbīnquǎn 配种 pèizhǒng ne

    - Điều gì xảy ra nếu bạn lai một con với một con chó xù?

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 突然 tūrán 大声 dàshēng 吠叫 fèijiào

    - Con chó con đột nhiên sủa lớn.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu duì zhe 陌生人 mòshēngrén 狂吠 kuángfèi

    - Chó con sủa dữ dội với người lạ.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué jiù xiàng zài kàn 凶残 xiōngcán 比特 bǐtè quǎn gēn 小鸡 xiǎojī

    - Nó giống như một trong những video mà pit bull

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phệ
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RIK (口戈大)
    • Bảng mã:U+5420
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét), uông 尢 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Nghiêu
    • Nét bút:一フノ一ノフ
    • Thương hiệt:JPMU (十心一山)
    • Bảng mã:U+5C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiết , Kiệt
    • Nét bút:ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NQD (弓手木)
    • Bảng mã:U+6840
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+0 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Khuyển
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+72AC
    • Tần suất sử dụng:Cao