Đọc nhanh: 超声频 (siêu thanh tần). Ý nghĩa là: ngoài khả năng nghe của con người, siêu âm.
超声频 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài khả năng nghe của con người
beyond human hearing
✪ 2. siêu âm
ultrasonic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声频
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 视频 超过 十兆 次 观看 了
- Video đã được xem hơn mười triệu lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
超›
频›