Đọc nhanh: 尧 (nghiêu). Ý nghĩa là: vua Nghiêu (truyền thuyết), họ Nghiêu. Ví dụ : - 传说中的尧帝德才兼备。 Vua Nghiêu có đức tài đầy đủ.. - 尧以其仁德而闻名。 Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.. - 尧雄 Nghiêu Hùng.
尧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vua Nghiêu (truyền thuyết)
传说中上古帝王名
- 传说 中 的 尧帝 德才兼备
- Vua Nghiêu có đức tài đầy đủ.
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
✪ 2. họ Nghiêu
(Yao) 姓
- 尧雄
- Nghiêu Hùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尧
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
- 尧雄
- Nghiêu Hùng.
- 传说 中 的 尧帝 德才兼备
- Vua Nghiêu có đức tài đầy đủ.
尧›