走散 zǒu sàn
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu tán】

Đọc nhanh: 走散 (tẩu tán). Ý nghĩa là: lạc; đi lạc; đi chỗ khác. Ví dụ : - 他们在旅行中走散了。 Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.. - 孩子们在公园里走散了。 Bọn trẻ bị lạc trong công viên.. - 我们在市场上走散了。 Chúng tôi đã bị lạc trong chợ.

Ý Nghĩa của "走散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走散 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạc; đi lạc; đi chỗ khác

失散

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 旅行 lǚxíng zhōng 走散 zǒusàn le

    - Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán 走散 zǒusàn le

    - Bọn trẻ bị lạc trong công viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 市场 shìchǎng shàng 走散 zǒusàn le

    - Chúng tôi đã bị lạc trong chợ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走散

  • volume volume

    - shàng le 大路 dàlù yào 挨边 āibiān zǒu

    - ra đường cái, phải đi sát lề

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 追寻 zhuīxún 走散 zǒusàn de 同伴 tóngbàn

    - tìm bạn bị thất lạc.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ bié 走散 zǒusàn le

    - Đội ngũ không được để đi rời rạc.

  • volume volume

    - 三个 sāngè rén 并排 bìngpái zǒu 过来 guòlái

    - ba người dàn hàng đi qua

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán 走散 zǒusàn le

    - Bọn trẻ bị lạc trong công viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 市场 shìchǎng shàng 走散 zǒusàn le

    - Chúng tôi đã bị lạc trong chợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 旅行 lǚxíng zhōng 走散 zǒusàn le

    - Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao