Đọc nhanh: 便不走 (tiện bất tẩu). Ý nghĩa là: bước thoải mái.
便不走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước thoải mái
以轻松、随便的步伐行进,与正步相对而言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便不走
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 房间 太 局促 , 走动 不便
- phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
- 不 胫 不 走
- không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
便›
走›