走兽 zǒushòu
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu thú】

Đọc nhanh: 走兽 (tẩu thú). Ý nghĩa là: thú; thú vật, tẩu thú. Ví dụ : - 飞禽走兽 chim thú

Ý Nghĩa của "走兽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走兽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thú; thú vật

泛指兽类

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim thú

✪ 2. tẩu thú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走兽

  • volume volume

    - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim thú

  • volume volume

    - shàng le 大路 dàlù yào 挨边 āibiān zǒu

    - ra đường cái, phải đi sát lề

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 一道 yīdào zǒu

    - Cùng đi.

  • volume volume

    - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim bay thú chạy.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 三个 sāngè rén 并排 bìngpái zǒu 过来 guòlái

    - ba người dàn hàng đi qua

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao