Đọc nhanh: 走兽 (tẩu thú). Ý nghĩa là: thú; thú vật, tẩu thú. Ví dụ : - 飞禽走兽 chim thú
走兽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thú; thú vật
泛指兽类
- 飞禽走兽
- chim thú
✪ 2. tẩu thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走兽
- 飞禽走兽
- chim thú
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 飞禽走兽
- chim bay thú chạy.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
走›