Đọc nhanh: 百兽 (bách thú). Ý nghĩa là: bách thú; các loại thú.
百兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách thú; các loại thú
各种兽类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百兽
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
百›