Đọc nhanh: 达乌里寒鸦 (đạt ô lí hàn nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Daurian jackdaw (Coloeus dauuricus).
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Daurian jackdaw (Coloeus dauuricus)
(bird species of China) Daurian jackdaw (Coloeus dauuricus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达乌里寒鸦
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 最近 才 签下 了 《 权力 的 游戏 》 里 的 乌鸦
- Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
寒›
达›
里›
鸦›