Đọc nhanh: 赤胸朱顶雀 (xích hung chu đỉnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) linnet chung (Linaria cannabina)).
赤胸朱顶雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) linnet chung (Linaria cannabina))
(bird species of China) common linnet (Linaria cannabina))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤胸朱顶雀
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
胸›
赤›
雀›
顶›