Đọc nhanh: 白腰朱顶雀 (bạch yêu chu đỉnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Redpoll thông thường (Acanthis flammea).
白腰朱顶雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Redpoll thông thường (Acanthis flammea)
(bird species of China) common redpoll (Acanthis flammea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰朱顶雀
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 泰山压顶 不 弯腰
- dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
白›
腰›
雀›
顶›