黄嘴朱顶雀 huáng zuǐ zhū dǐng què
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng chuỷ chu đỉnh tước】

Đọc nhanh: 黄嘴朱顶雀 (hoàng chuỷ chu đỉnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) twite (Linaria flavirostris).

Ý Nghĩa của "黄嘴朱顶雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄嘴朱顶雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) twite (Linaria flavirostris)

(bird species of China) twite (Linaria flavirostris)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴朱顶雀

  • volume volume

    - zài 山顶 shāndǐng 远望 yuǎnwàng 下面 xiàmiàn shì 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng de 麦浪 màilàng

    - từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.

  • volume volume

    - bié 顶嘴 dǐngzuǐ yào tīng 老师 lǎoshī 的话 dehuà

    - Đừng cãi lời, phải nghe lời thầy.

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā duì shàng 一点儿 yīdiǎner 藤黄 ténghuáng

    - Pha một ít chu sa vào son đỏ.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 父母 fùmǔ 顶嘴 dǐngzuǐ

    - Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 顶嘴 dǐngzuǐ ràng hěn 生气 shēngqì

    - Bọn trẻ cãi lại khiến tôi rất bực mình.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 老是 lǎoshi 顶嘴 dǐngzuǐ

    - Tại sao bạn lúc nào cũng tranh luận?

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan gēn 父母 fùmǔ 顶嘴 dǐngzuǐ

    - Anh ấy luôn thích cãi lại cha mẹ.

  • volume volume

    - 爱心 àixīn shì 一块 yīkuài xián hán zài 嘴里 zuǐlǐ de 奶糖 nǎitáng 使久 shǐjiǔ yǐn 黄连 huánglián de rén 尝到 chángdào 生活 shēnghuó de 甘甜 gāntián

    - Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao