Đọc nhanh: 黄嘴朱顶雀 (hoàng chuỷ chu đỉnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) twite (Linaria flavirostris).
黄嘴朱顶雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) twite (Linaria flavirostris)
(bird species of China) twite (Linaria flavirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴朱顶雀
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 别 顶嘴 , 要 听 老师 的话
- Đừng cãi lời, phải nghe lời thầy.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 孩子 们 顶嘴 让 我 很 生气
- Bọn trẻ cãi lại khiến tôi rất bực mình.
- 你 为什么 老是 顶嘴 ?
- Tại sao bạn lúc nào cũng tranh luận?
- 他 总是 喜欢 跟 父母 顶嘴
- Anh ấy luôn thích cãi lại cha mẹ.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
朱›
雀›
顶›
黄›