Đọc nhanh: 超新星剩余 (siêu tân tinh thặng dư). Ý nghĩa là: tàn dư siêu tân tinh (một loại tinh vân).
超新星剩余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn dư siêu tân tinh (một loại tinh vân)
supernova residue (a type of nebula)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超新星剩余
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 余生 是 个 新 开始
- Sống sót là một khởi đầu mới.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 超市 里 有 新鲜 的 芹菜
- Trong siêu thị có cần tây tươi.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 我 每个 星期 都 去 超市
- Tôi đi siêu thị mỗi tuần.
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
剩›
新›
星›
超›