超新星剩余 chāoxīnxīng shèngyú
volume volume

Từ hán việt: 【siêu tân tinh thặng dư】

Đọc nhanh: 超新星剩余 (siêu tân tinh thặng dư). Ý nghĩa là: tàn dư siêu tân tinh (một loại tinh vân).

Ý Nghĩa của "超新星剩余" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超新星剩余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàn dư siêu tân tinh (một loại tinh vân)

supernova residue (a type of nebula)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超新星剩余

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de xīn 星星 xīngxing

    - Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.

  • volume volume

    - 报界 bàojiè 那个 nàgè xīn 运动员 yùndòngyuán 吹捧 chuīpěng 成为 chéngwéi 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.

  • volume volume

    - 余生 yúshēng shì xīn 开始 kāishǐ

    - Sống sót là một khởi đầu mới.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没有 méiyǒu 亏欠 kuīqiàn 而且 érqiě hái 有些 yǒuxiē 剩余 shèngyú

    - không những không thiếu mà còn thừa ra một số.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 新鲜 xīnxiān de 芹菜 qíncài

    - Trong siêu thị có cần tây tươi.

  • volume volume

    - chàng 流行歌曲 liúxínggēqǔ de 歌星 gēxīng shén 时候 shíhou dōu shì 新闻人物 xīnwénrénwù

    - Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.

  • volume volume

    - 每个 měigè 星期 xīngqī dōu 超市 chāoshì

    - Tôi đi siêu thị mỗi tuần.

  • volume volume

    - shì 体坛 tǐtán de 新星 xīnxīng

    - Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèng
    • Âm hán việt: Thặng
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPLN (竹心中弓)
    • Bảng mã:U+5269
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao