Đọc nhanh: 极北朱顶雀 (cực bắc chu đỉnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Redpoll Bắc Cực (Acanthis hornemanni).
极北朱顶雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Redpoll Bắc Cực (Acanthis hornemanni)
(bird species of China) Arctic redpoll (Acanthis hornemanni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极北朱顶雀
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 绝 巘 ( 极高 的 山顶 )
- tuyệt đỉnh
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
朱›
极›
雀›
顶›